Corporate data modeling

Định nghĩa Corporate data modeling là gì?

Corporate data modelingXây dựng mô hình dữ liệu công ty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporate data modeling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công ty toàn tập thể dục để xác định dữ liệu địa điểm (các phòng ban, bộ phận, máy chủ, vv) và mối quan hệ và mối liên kết của họ.

Definition - What does Corporate data modeling mean

Firm-wide exercise to determine data locations (departments, divisions, servers, etc.) and their interrelationships and interconnections.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *