Corporate profit

Định nghĩa Corporate profit là gì?

Corporate profitLợi nhuận của công ty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporate profit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kinh doanh: Một thước đo của hoạt động tài chính cho biết lợi nhuận sau chi phí và khấu trừ khác được thực hiện. Có nhiều mức độ lợi nhuận bao gồm lợi nhuận gộp, lợi nhuận sau thuế, và lợi nhuận hoạt động ròng sau thuế.

Definition - What does Corporate profit mean

1. Business: A measure of financial performance that indicates earnings after expenses and other deductions are made. There are several levels of profit including gross profit, net profit, and net operating profit after taxes.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *