Corporate sponsorship

Định nghĩa Corporate sponsorship là gì?

Corporate sponsorshipTài trợ của công ty. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporate sponsorship - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hỗ trợ tài chính của một chương trình công ích, dự án của một công ty, như một phương tiện để nâng cao hình ảnh của công ty mình.

Definition - What does Corporate sponsorship mean

Financial backing of a public-interest program or project by a firm, as a means of enhancing its corporate image.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *