Corporate venturing

Định nghĩa Corporate venturing là gì?

Corporate venturingTập thể liều lĩnh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporate venturing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thực hành nơi một công ty lớn có một cổ phần trong (hoặc tham gia vào một thỏa thuận liên doanh với) một công ty nhỏ nhưng sáng tạo hoặc chuyên gia, mà nó cũng có thể cung cấp quản lý và tiếp thị chuyên môn. Mục tiêu là để đạt được một lợi thế cạnh tranh cụ thể.

Definition - What does Corporate venturing mean

Practice where a large firm takes an equity stake in (or enters into a joint venture arrangement with) a small but innovative or specialist firm, to which it may also provide management and marketing expertise. The objective is to gain a specific competitive advantage.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *