Corporatization

Định nghĩa Corporatization là gì?

CorporatizationCông ty hoá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporatization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Xử lý tổ chức lại các tổ chức chính phủ nước để phản ánh cấu trúc của một công ty thuộc sở hữu công khai. Việc tái cơ cấu của tổ chức chính phủ thường không được công khai giao dịch với chính phủ là cổ đông duy nhất.

Definition - What does Corporatization mean

Process of reorganizing government owned organizations to reflect the structure of a publically owned corporation. The restructuring of the government entity is generally not publicly traded with the government being the sole shareholder.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *