Corporeal property

Định nghĩa Corporeal property là gì?

Corporeal propertyTài sản hữu hình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corporeal property - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất động sản hoặc tài sản cá nhân có một hình thức hữu hình và cấu trúc như một tòa nhà, thiết bị, phương tiện, như trái ngược với sở hữu trí tuệ như các tác phẩm có bản quyền của tác giả.

Definition - What does Corporeal property mean

Real estate or personal property having a tangible form and structure, such as a building, equipment, vehicle, as opposed to intellectual property such as copyrighted works of authorship.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *