Correlative

Định nghĩa Correlative là gì?

CorrelativeTương quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Correlative - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Có phụ thuộc lẫn nhau (bổ sung hoặc đối ứng, nhưng không nhất thiết nhân quả) mối quan hệ.

Definition - What does Correlative mean

Having interdependent (complementary or reciprocal, but not necessarily causal) relationship.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *