Correspondence

Định nghĩa Correspondence là gì?

CorrespondenceThư tín. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Correspondence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bất kỳ thông tin liên lạc bằng văn bản hoặc kỹ thuật số trao đổi giữa hai bên hoặc nhiều bên. Thư từ có thể đi theo hình thức thư từ, email, tin nhắn văn bản, thư thoại, ghi chú hoặc bưu thiếp. Thư từ rất quan trọng đối với hầu hết các doanh nghiệp vì họ đóng vai trò như một dấu vết giấy tờ của các sự kiện từ điểm A đến điểm B. "Các công ty luật yêu cầu tất cả nhân viên để lưu trữ thư từ của họ để họ có thể được lấy ra như là một điểm tham chiếu cho các trường hợp chưa giải quyết."

Definition - What does Correspondence mean

Any written or digital communication exchanged by two or more parties. Correspondences may come in the form of letters, emails, text messages, voicemails, notes, or postcards. Correspondences are important for most businesses because they serve as a paper trail of events from point A to point B. "The law firm required all employees to archive their correspondences so that they could be retrieved as a reference point for pending cases."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *