Định nghĩa Corrosion resistance là gì?
Corrosion resistance là Chống ăn mòn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corrosion resistance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Khả năng của một chất chống lại ăm mòn.
Definition - What does Corrosion resistance mean
Ability of a substance to withstand corrosion.
Source: Corrosion resistance là gì? Business Dictionary