Corrosive

Định nghĩa Corrosive là gì?

CorrosiveĂn mòn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corrosive - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chất gây ra sự đổi màu có thể nhìn thấy, phá hủy, hoặc những thay đổi không thể đảo ngược, trong mô sống tại các điểm tiếp xúc trong vòng bốn giờ. Đối với tác dụng tương tự trên các tài liệu vô tri vô giác, thuật ngữ 'ăn mòn' có thể thay vì được sử dụng.

Definition - What does Corrosive mean

Substance that causes visible discoloration, destruction, or irreversible changes, in living tissue at the point of contact within four hours. For the same effect on inanimate material, the term 'corroding' may instead be used.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *