Corruption

Định nghĩa Corruption là gì?

CorruptionTham nhũng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Corruption - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Việc làm sai trái trên một phần của một cơ quan hay bên mạnh mẽ qua các phương tiện đó là bất hợp pháp, vô đạo đức, hoặc không phù hợp với tiêu chuẩn đạo đức. Tham nhũng thường là kết quả của sự bảo trợ và có liên quan đến hối lộ.

Definition - What does Corruption mean

Wrongdoing on the part of an authority or powerful party through means that are illegitimate, immoral, or incompatible with ethical standards. Corruption often results from patronage and is associated with bribery.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *