Cost basis

Định nghĩa Cost basis là gì?

Cost basisCơ sở giá. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cost basis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: Giá gốc của một tài sản hoặc tài sản, cộng với chi phí thu mua, cộng với chi phí cố định cải tiến (dài hạn), cộng với các chi phí khác (nếu có), khấu hao lũy kế.

Definition - What does Cost basis mean

1. Accounting: Original price of an asset or property, plus purchasing expenses, plus cost of permanent (long term) improvements, plus other costs (if any), less accumulated depreciation.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *