Cost cutting

Định nghĩa Cost cutting là gì?

Cost cuttingCắt giảm chi phí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cost cutting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sáng kiến ​​tập trung vào việc giảm chi phí thông qua các phương pháp như giảm chi phí tiền lương, bảo tồn nguồn lực cần thiết, hoặc củng cố không gian văn phòng để giảm chi phí cơ sở vật chất để cải thiện sức khỏe tài chính của một tổ chức. các biện pháp cắt giảm chi phí thường được sử dụng để giữ cho một hoạt động kinh doanh qua các thời kỳ kinh tế khó khăn.

Definition - What does Cost cutting mean

Initiatives that focus on reducing expenses through methods such as lowering salary costs, conserving necessary resources, or consolidating office spaces to decrease facilities expenses in order to improve the financial health of an organization. Cost cutting measures are often employed to keep a business operating through difficult economic periods.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *