Counter

Định nghĩa Counter là gì?

CounterQuầy tính tiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Counter - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công cụ tiếp thị trực tuyến mà thường trông giống như đồng hồ dặm (odometer) của một chiếc xe, và thường nằm gần cuối của một trang web. Nó hiển thị số lượng 'hit' đến trang đó hoặc trang web kể từ ngày tuyên bố.

Definition - What does Counter mean

Online marketing tool that often looks like the mileage meter (odometer) of a vehicle, and is usually located near the bottom of a webpage. It displays the number of 'hits' to that page or site since a stated date.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *