Định nghĩa Counterclaim là gì?
Counterclaim là Phản tố. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Counterclaim - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Yêu cầu bồi thường được trình bày bởi một bị đơn trong phe đối lập tuyên bố của một nguyên đơn trong một vụ án dân sự. Xem thêm tuyên bố chéo.
Definition - What does Counterclaim mean
Claim presented by a defendant in opposition to a plaintiff's claim in a civil case. See also cross claim.
Source: Counterclaim là gì? Business Dictionary