Counterfeit

Định nghĩa Counterfeit là gì?

CounterfeitGiả mạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Counterfeit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Giả thực hiện để vượt qua khỏi như một sản phẩm chính hãng, chẳng hạn như tiền giả.

Definition - What does Counterfeit mean

Imitation made to pass off as a genuine article, such as counterfeit money.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *