Định nghĩa Counterparty là gì?
Counterparty là Đối tác. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Counterparty - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phía bên kia hoặc tham gia vào một thỏa thuận, trường hợp tòa án, thỏa thuận, hoặc thương lượng. Xem các đối tác cũng liên quan.
Definition - What does Counterparty mean
The other party or participant in an agreement, court case, deal, or negotiation. See also associated counterparties.
Source: Counterparty là gì? Business Dictionary