Định nghĩa Countervailing measure là gì?
Countervailing measure là Biện pháp chống trợ cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Countervailing measure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các bước thực hiện để phủ nhận sự ảnh hưởng của một hành động, sự kiện, hoặc xảy ra.
Definition - What does Countervailing measure mean
Steps taken to negate the effect of an action, event, or occurrence.
Source: Countervailing measure là gì? Business Dictionary