Định nghĩa Country là gì?
Country là Quốc gia. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Country - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đường đất nơi sinh sống của người dân một hoặc một vài quốc gia. Trong khi thuật ngữ 'nước' nhấn mạnh đến khía cạnh vật lý và ranh giới của một khu vực địa lý, 'quốc gia' nhấn mạnh một cộng đồng cụ thể của những người có lịch sử chia sẻ và văn hóa, và 'state' một thực thể pháp lý và chính trị tự trị này.
Definition - What does Country mean
Tract of land inhabited by people of one or several nations. Whereas the term 'country' emphasizes the physical dimensions and boundaries of a geographical area, 'nation' emphasizes a particular community of people with shared history and culture, and 'state' a self-governing legal and political entity.
Source: Country là gì? Business Dictionary