Country diversification

Định nghĩa Country diversification là gì?

Country diversificationĐa dạng hóa đất nước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Country diversification - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một chiến lược để đa dạng hóa danh mục đầu tư có liên quan đến việc đầu tư ở nhiều quốc gia. Chiến lược này được dựa trên ý tưởng rằng các vấn đề ảnh hưởng đến giá chứng khoán hoặc hành vi thị trường ở một nước sẽ không nhất thiết ảnh hưởng đến điều kiện kinh tế trong nước khác. đa dạng hóa quốc gia có thể được coi là một loại đa dạng hóa địa lý.

Definition - What does Country diversification mean

A strategy for diversifying an investment portfolio that involves making investments in multiple countries. This strategy is based on the idea that problems affecting stock prices or market behavior in one country will not necessarily affect economic conditions in another country. Country diversification can be considered a type of geographical diversification.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *