Courseware

Định nghĩa Courseware là gì?

CoursewareDạy học. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Courseware - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tài liệu đào tạo trên một đĩa mềm, đĩa CD hoặc DVD, hoặc tải về từ internet, để sử dụng với một tự học hoặc chương trình HLV hỗ trợ.

Definition - What does Courseware mean

Training material on a diskette, CD or DVD, or downloaded from the internet, for use with a self-learning or coach assisted program.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *