Định nghĩa Covariance là gì?
Covariance là Hiệp phương sai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Covariance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mức độ mà giá trị của một biến phụ thuộc và liên quan đến động thái biến độc lập song song. phương tiện tích cực hiệp phương sai đường gặp nhau (khác nhau trực tiếp), có nghĩa là hiệp phương sai tiêu cực chúng di chuyển theo hướng ngược nhau (khác nhau nghịch).
Definition - What does Covariance mean
Degree to which the value of a dependent variable and an associated independent variable moves in tandem. Positive covariance means they move together (vary directly), negative covariance means they move in opposite directions (vary inversely).
Source: Covariance là gì? Business Dictionary