Covenant

Định nghĩa Covenant là gì?

CovenantKhế ước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Covenant - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Viết, long trọng, và thỏa thuận ràng buộc.

Definition - What does Covenant mean

1. Written, solemn, and binding agreement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *