Định nghĩa Cover position là gì?
Cover position là Vị trí bìa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cover position - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trong quảng cáo trên tạp chí, bốn trang đặc biệt (số lượng) mà phí bảo hiểm được chi trả bởi các nhà quảng cáo: bìa trước, bên trong bìa trước, bìa sau bên trong, và bìa sau bên ngoài.
Definition - What does Cover position mean
In magazine advertising, four special pages (spaces) for which premium is paid by the advertisers: front cover, inside front cover, inside back cover, and outside back cover.
Source: Cover position là gì? Business Dictionary