Covered arbitrage

Định nghĩa Covered arbitrage là gì?

Covered arbitrageArbitrage có mái che. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Covered arbitrage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Multicurrency arbitrage trong đó nắp phía trước thu được để giảm hoặc loại bỏ rủi ro tiền tệ.

Definition - What does Covered arbitrage mean

Multicurrency arbitrage in which forward cover is obtained to reduce or eliminate currency risk.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *