Định nghĩa Covered expenses là gì?
Covered expenses là Chi phí có mái che. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Covered expenses - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chi phí đủ điều kiện để được hoàn hoặc bảo hiểm theo một chính sách.
Definition - What does Covered expenses mean
Expenses that qualify for reimbursement or coverage under a policy.
Source: Covered expenses là gì? Business Dictionary