Định nghĩa Crashing là gì?
Crashing là Va chạm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crashing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Giảm thời gian hoàn thành một dự án bằng cách tăng mạnh nguồn nhân lực và / hoặc các chi phí khác.
Definition - What does Crashing mean
Reducing the completion time of a project by sharply increasing manpower and/or other expenses.
Source: Crashing là gì? Business Dictionary