Creativity

Định nghĩa Creativity là gì?

CreativitySáng tạo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Creativity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đặc trưng về tinh thần cho phép một người để nghĩ bên ngoài hộp, mà kết quả trong cách tiếp cận sáng tạo hoặc khác nhau cho một nhiệm vụ cụ thể. "Sự sáng tạo của Amy là yếu tố chính mà hạ cánh cô công việc tại công ty thiết kế."

Definition - What does Creativity mean

Mental characteristic that allows a person to think outside of the box, which results in innovative or different approaches to a particular task. "Amy's creativity is the main factor that landed her the job at the design firm."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *