Định nghĩa Credence qualities là gì?
Credence qualities là Phẩm chất lòng tin. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Credence qualities - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Các khía cạnh của dịch vụ mà không thể được đánh giá bởi người tiêu dùng ngay cả sau khi 'tiêu thụ' nhưng đã nhận thức giá trị. Ví dụ, quy phạm pháp luật hoặc tư vấn y tế.
Definition - What does Credence qualities mean
Aspects of services that cannot be evaluated by a consumer even after 'consumption' but have perceived value. For example, legal or medical advice.
Source: Credence qualities là gì? Business Dictionary