Định nghĩa Crossed check là gì?
Crossed check là Kiểm tra chéo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crossed check - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiểm tra được đánh dấu bằng hai đường thẳng song song rút ra theo đường chéo trên khuôn mặt của nó (thường là ở góc bên trái phía trên) có hoặc không có dòng chữ '& Co.' hoặc 'không thể thương lượng' giữa các dòng. Một kiểm tra chéo chỉ có thể được gửi vào một ngân hàng-tài khoản và (không giống như một tấm séc vô danh) không thể được đổi thành tiền mặt qua quầy của ngân hàng.
Definition - What does Crossed check mean
Check marked with two parallel lines drawn diagonally across its face (usually on the upper left-hand corner) with or without the words '&Co.' or 'not negotiable' between the lines. A crossed check can only be deposited in a bank-account and (unlike a bearer check) cannot be cashed over a bank's counter.
Source: Crossed check là gì? Business Dictionary