Crown

Định nghĩa Crown là gì?

CrownVương miện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crown - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Monarch hoặc chế độ quân chủ (và nói rộng ra, nhà nước) ở Anh và một số quốc gia thịnh vượng chung Anh, nơi đất công được gọi là đất vương miện, và các trường hợp quy phạm pháp luật đã bảo vệ hoặc truy tố của nhà nước được gọi là 'Crown so với ...."

Definition - What does Crown mean

Monarch or monarchy (and, by extension, the state) in the UK and some British commonwealth countries where public land is called crown land, and legal cases defended or prosecuted by the state are referred to as 'Crown versus ...."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *