Định nghĩa Crown jewel defense là gì?
Crown jewel defense là Bảo vệ vương miện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crown jewel defense - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chiến lược quốc phòng tiếp quản, trong đó công ty này bán ra (hoặc đồng ý bán) hầu hết các tài sản có giá trị của mình cho một bên thứ ba để trở thành một mục tiêu mua lại kém hấp dẫn.
Definition - What does Crown jewel defense mean
Takeover defense strategy in which the target firm sells off (or agrees to sell) its most valuable assets to a third party to become a less attractive acquisition target.
Source: Crown jewel defense là gì? Business Dictionary