Định nghĩa Crown land là gì?
Crown land là Đất vương miện. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crown land - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Nhà nước hoặc đất công.
Definition - What does Crown land mean
State or public land.
Source: Crown land là gì? Business Dictionary