Định nghĩa Crude oil là gì?
Crude oil là Dầu thô. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Crude oil - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hỗn hợp hydrocacbon tự nhiên được tinh chế thành dầu diesel, xăng, dầu nóng, nhiên liệu phản lực, dầu hỏa, và hàng ngàn sản phẩm khác được gọi là hóa dầu. dầu thô được đặt tên theo nội dung và nguồn gốc của họ, và phân loại theo mỗi đơn vị trọng lượng của họ (tỷ trọng). dầu thô nặng mang lại thêm nhiệt khi đốt, nhưng có trọng lực API và giá thị trường thấp hơn so với dầu thô nhẹ (hoặc ngọt). Xem thêm xăng dầu.
Definition - What does Crude oil mean
Mixture of naturally occurring hydrocarbons that is refined into diesel, gasoline, heating oil, jet fuel, kerosene, and literally thousands of other products called petrochemicals. Crude oils are named according to their contents and origins, and classified according to their per unit weight (specific gravity). Heavier crudes yield more heat upon burning, but have lower API gravity and market price in comparison to light (or sweet) crudes. See also petroleum.
Source: Crude oil là gì? Business Dictionary