Cruise ship

Định nghĩa Cruise ship là gì?

Cruise shipTàu du lịch. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cruise ship - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thông thường, một tàu chở khách rất lớn mà làm cho một khứ hồi với một số điểm dừng enroute, và mất trên hành khách chỉ tại cảng nơi chuyến đi bắt đầu và kết thúc.

Definition - What does Cruise ship mean

Usually, a very large passenger ships that makes a roundtrip with several enroute stops, and takes on passengers only at the port where the trip begins and ends.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *