Cultural audit

Định nghĩa Cultural audit là gì?

Cultural auditKiểm tra văn hóa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cultural audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nghiên cứu và kiểm tra các đặc điểm văn hóa của một tổ chức (như giả định của nó, định mức, triết học, và các giá trị) để xác định xem họ cản trở hoặc hỗ trợ tầm nhìn và sứ mệnh của mình.

Definition - What does Cultural audit mean

Study and examination of an organization's cultural characteristics (such as its assumptions, norms, philosophy, and values) to determine whether they hinder or support its vision and mission.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *