Định nghĩa Custodian trustee là gì?
Custodian trustee là Ủy thác giám sát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Custodian trustee - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trustee giữ tài sản tin tưởng vào tên của người đó.
Definition - What does Custodian trustee mean
Trustee holding the trust assets in his or her name.
Source: Custodian trustee là gì? Business Dictionary