Định nghĩa Custody là gì?
Custody là Sự coi giư. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Custody - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Kiểm soát trước mắt và sở hữu một số điều hoặc người vì những lý do chăm sóc, quan sát, và giữ an toàn. Xem thêm giam.
Definition - What does Custody mean
Immediate control and possession of some thing or person for the reasons of care, observation, and safe keeping. See also detention.
Source: Custody là gì? Business Dictionary