Định nghĩa Customs warehouse là gì?
Customs warehouse là Kho hải quan. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Customs warehouse - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho Kho ngoại quan.
Definition - What does Customs warehouse mean
Alternative term for bonded warehouse.
Source: Customs warehouse là gì? Business Dictionary