Cycle

Định nghĩa Cycle là gì?

CycleĐi xe đạp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cycle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Định kỳ, chuỗi lặp đi lặp lại các sự kiện trong một quá trình diễn ra theo thời gian (chẳng hạn như một vòng đời), hoặc vẫn tiếp tục đi vô thời hạn (chẳng hạn như một chu kỳ tiền mặt).

Definition - What does Cycle mean

1. Periodic, repetitive sequence of events in a process that plays out over time (such as a life cycle), or keeps on going indefinitely (such as a cash cycle).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *