Định nghĩa Cyclical stock là gì?
Cyclical stock là Chứng khoán theo chu kỳ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Cyclical stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một an ninh do một công ty có lợi nhuận rất nhạy cảm với xu hướng kinh tế. Một cổ phiếu có tính chu kỳ sẽ có xu hướng di chuyển lên trong thời kỳ tăng trưởng kinh tế và giảm trong thời kỳ suy giảm kinh tế. Ô tô, nhà ở, và dầu là ví dụ về cổ phiếu theo chu kỳ. So sánh với Cổ phi chu kỳ.
Definition - What does Cyclical stock mean
A security issued by a company whose profits are sensitive to economic trends. A cyclical stock will tend to move up during periods of economic growth and decline during periods of economic contraction. Automobiles, housing, and oil are examples of cyclical stocks. Compare to Non-Cyclical Stock.
Source: Cyclical stock là gì? Business Dictionary