Định nghĩa Data communications là gì?
Data communications là Truyền thông dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data communications - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Trao đổi dữ liệu tốc độ cao giữa các máy tính và / hoặc các thiết bị điện tử khác qua cáp hoặc không dây.
Definition - What does Data communications mean
High speed data exchange between computers and/or other electronic devices via cable or wireless.
Source: Data communications là gì? Business Dictionary