Định nghĩa Data constraint là gì?
Data constraint là Dữ liệu hạn chế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data constraint - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bối cảnh trong đó một tập hợp các dữ liệu có ý nghĩa.
Definition - What does Data constraint mean
Context within which a given set of data has meaning.
Source: Data constraint là gì? Business Dictionary