Định nghĩa Data encryption standard (DES) là gì?
Data encryption standard (DES) là Dữ liệu tiêu chuẩn mã hóa (DES). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data encryption standard (DES) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tiêu chuẩn công nghiệp tài chính cho việc mã hóa-giải mã công tác kế toán và chuyển tiền thông tin trao đổi bằng điện tử. DES sử dụng một mã khối chiều dài cố định và chìa khóa (64-bit và 56-bit dài tương ứng). Phát triển bởi IBM, nó đã được chuẩn hóa vào năm 1977 và được sử dụng hàng ngày bởi hàng triệu máy quẹt thẻ tín dụng (độc giả sọc từ tính) và máy rút tiền tự động (ATM) trên khắp thế giới. mã của nó bị hỏng chỉ vào năm 1997 bằng cách sử dụng một 'brute force' chương trình mã nứt (chạy cho 140 ngày trên mạng của hàng trăm máy tính). Kể từ đó, ngành tài chính đang cố gắng Triple-DES (với ba lần so với an ninh của DES ban đầu), và được đồng thời làm việc trên Advanced Encryption Standard.
Definition - What does Data encryption standard (DES) mean
Financial industry standard for encryption-decryption of accounting and money transfer information exchanged electronically. DES employs a fixed length block cipher and key (64-bit and 56-bit long respectively). Developed by IBM, it was standardized in 1977 and is used every day by millions of credit card swipe machines (magnetic stripe readers) and automatic teller machines (ATMs) all over the world. Its code was broken only in 1997 by using a 'brute force' code-cracking program (running for 140 days on a network of hundreds of computers). Since then, the financial industry is trying Triple-DES (with three-times the security of the original DES), and is simultaneously working on the Advanced Encryption Standard.
Source: Data encryption standard (DES) là gì? Business Dictionary