Định nghĩa Data exposure là gì?
Data exposure là Rò rỉ dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data exposure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mặt trái của kết nối rộng rãi mà (trong khi cải thiện năng suất) làm cho nó dễ dàng hơn để có được quyền truy cập trái phép vào dữ liệu nhạy cảm.
Definition - What does Data exposure mean
Flip side of widespread connectivity which (while improving productivity) makes it easier to obtain unauthorized access to sensitive data.
Source: Data exposure là gì? Business Dictionary