Định nghĩa Data processing system là gì?
Data processing system là Hệ thống xử lý dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data processing system - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hệ thống mà thực hiện các phép toán (thao tác) trên đầu vào dữ liệu để biến nó thành đầu ra (audio / video, đồ họa, số, hoặc văn bản) hình thức mong muốn của một người sử dụng hệ thống máy vi tính.
Definition - What does Data processing system mean
Computerized system that performs mathematical operations (manipulations) on input-data to transform it into the output (audio/video, graphic, numeric, or text) form desired by a system user.
Source: Data processing system là gì? Business Dictionary