Định nghĩa Data structure là gì?
Data structure là Cấu trúc dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data structure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Mối quan hệ tương giữa các yếu tố dữ liệu xác định cách dữ liệu được ghi lại, chế tác, lưu trữ, và được trình bày bởi một cơ sở dữ liệu.
Definition - What does Data structure mean
Interrelationship among data elements that determine how data is recorded, manipulated, stored, and presented by a database.
Source: Data structure là gì? Business Dictionary