Định nghĩa Data vaulting là gì?
Data vaulting là Dữ liệu vòm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Data vaulting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Lưu trữ dữ liệu tại một địa điểm từ xa, qua một dòng dữ liệu trực tiếp hoặc qua internet. Còn được gọi là vòm điện tử.
Definition - What does Data vaulting mean
Storing data at an offsite location, via a direct data line or over the internet. Also called electronic vaulting.
Source: Data vaulting là gì? Business Dictionary