Định nghĩa Daughterboard là gì?
Daughterboard là Daughterborad. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Daughterboard - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Bảng mạch (trừ một modem, âm thanh, hoặc video board hoặc thẻ) rằng phích cắm vào khe # 1 trên bo mạch chủ và thường mang bộ vi xử lý và bộ nhớ cache bộ nhớ chính.
Definition - What does Daughterboard mean
Circuit board (other than a modem, sound, or video board or card) that plugs into the #1 slot on a motherboard and usually carries the main processor and cache memory.
Source: Daughterboard là gì? Business Dictionary