Day trade

Định nghĩa Day trade là gì?

Day tradeThương mại ngày. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Day trade - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Trong tương lai và các tùy chọn giao dịch, mua (thiết lập) và bán (thanh lý) vị trí tương đương trong cùng một ngày. Còn được gọi là thương mại ánh sáng ban ngày.

Definition - What does Day trade mean

In futures and options trading, buying (establishing) and selling (liquidating) the same position within the same day. Also called daylight trade.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *